Characters remaining: 500/500
Translation

thay chân

Academic
Friendly

Từ "thay chân" trong tiếng Việt có nghĩa là "thay thế vị trí" hoặc "thay thế người nào đó trong một công việc hoặc nhiệm vụ". Thông thường, khi nói đến "thay chân", chúng ta thường nhắc đến việc một người sẽ đảm nhận công việc của người khác trong một khoảng thời gian nhất định.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "Thay" có nghĩa là "thay thế", "đổi", còn "chân" trong ngữ cảnh này thường chỉ vị trí, chức vụ hoặc công việc của một người.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Người ta thường dùng "thay chân" trong các tình huống như: khi một người vắng mặt, ốm đau, hoặc không thể thực hiện công việc của mình, thì sẽ một người khác đảm nhận nhiệm vụ đó.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Tôi sẽ thay chân cho anh ấy trong cuộc họp này."
    • (Có nghĩa là: Tôi sẽ đại diện cho anh ấy tham gia cuộc họp.)
  2. Nâng cao:

    • "Chị Lan đã được chỉ định thay chân giám đốc trong thời gian giám đốc đi công tác nước ngoài."
    • (Có nghĩa là: Chị Lan sẽ tạm thời đảm nhận vị trí giám đốc khi giám đốc không mặt.)
Biến thể của từ:
  • Thay thế: Từ này có nghĩa tương tự như "thay chân", nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong công việc.
  • Thay mặt: Từ này cũng có nghĩa gần giống nhưng thường được dùng khi một người đại diện cho người khác trong một tình huống cụ thể ( dụ: thay mặt tham gia một cuộc họp).
Từ gần giống:
  • Thay đổi: Có nghĩalàm cho một cái đó không còn như , có thể thay thế, nhưng không nhất thiết phải người thay thế cụ thể.
  • Thay phiên: Có nghĩahai hoặc nhiều người thay nhau thực hiện một công việc nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Thay thế: Như đã nóitrên, từ này có thể sử dụng thay cho "thay chân" trong nhiều ngữ cảnh nhưng không nhất thiết phải công việc cụ thể.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thay chân", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự. Từ này thường được dùng trong môi trường công việc quản lý, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống khác khi cần thay thế một người nào đó.
  1. đgt. Thế vào chỗ người nào đó: thay chân thư giám đốc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thay chân"